Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Một số bảng tiêu chuẩn nhiệt độ của các loại thực phẩm
- Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với đồ hộp rau quả.
Sản phẩm |
Loại hộp |
Nhiệt độ bảo quản (oC) |
Độ ẩm (%) |
Thời gian bảo quản (tháng) |
Đồ hộp rau quả |
Hộp sắt |
0 – 5 |
65-75 |
8 |
Nước ép trái cây – Tiệt trùng – Thanh trùng |
Chai Chai |
0-10 0-10 |
65-75 65-75 |
7 4 |
Rau ngâm ướp muối, quả ngâm dấm |
Thùng gỗ lớn |
0-1 |
90-95 |
10 |
Quả sấy |
Gói giấy, đóng thùng |
0-5 |
65-75 |
12 |
Rau sấy |
Đóng thùng |
0-5 |
65-75 |
10 |
Mứt thanh trùng trong hộp kín |
Hộp sắt, đóng thùng |
2-20 |
80-85 |
3-5 |
Mứt ngọt |
Thùng gỗ lớn |
0-2 |
80-85 |
2-6 |
- Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với rau, củ, quả tươi.
Sản phẩm |
Nhiệt độ bảo quản (oC) |
Độ ẩm (%) |
Thông gió |
Thời gian bảo quản |
Bưởi |
0-5 |
85 |
Mở |
1-2 tháng |
Cam |
0.5- 2 |
85 |
Mở |
1-2 tháng |
Chanh |
1-2 |
85 |
Mở |
1-2 tháng |
Chuối chín |
14-16 |
85 |
Mở |
5- 10 ngày |
Chuối xanh |
11.5-13.5 |
85 |
Mở |
3- 10 tuần |
Dứa chín |
4-7 |
85 |
Mở |
3- 4 tuần |
Dứa xanh |
10 |
85 |
Mở |
4- 6 tháng |
Đào |
0-1 |
85-90 |
Mở |
4- 6 tháng |
Táo |
0-3 |
90-95 |
Mở |
3-10 tháng |
Cá chua chín |
2-2.5 |
75-80 |
Mở |
1 tháng |
Cà rốt |
0-1 |
90-95 |
Mở |
Vài tháng |
Cà chua xanh |
6 |
80-90 |
Mở |
10-14 ngày |
Dưa chuột |
0-4 |
85 |
Mở |
Vài tháng |
Đậu khô |
5-7 |
70-75 |
Đóng |
9-12 tháng |
Đậu tươi |
2 |
90 |
Mở |
3-4 tuần |
Hành |
0-1 |
75 |
Mở |
1-2 năm |
Khoai tây |
3-6 |
85-90 |
Mở |
5-6 tháng |
Nấm tươi |
0-1 |
90 |
Mở |
1-2 tuần |
Rau muống |
5-10 |
80-90 |
Mở |
3-5 tuần |
Cải xà lách |
3 |
90 |
Mở |
3 tháng |
Su hào |
0-0.5 |
90 |
Mở |
2-6 tháng |
Đu đủ |
8-10 |
80-85 |
Mở |
2 tuần |
Bơ |
4-11 |
85 |
Mở |
10 ngày |
Khoai lang |
12-15 |
85 |
Mở |
5-6 tuần |
Bông atiso |
10 |
85 |
Mở |
2 tuần |
Mít chín |
8 |
90 |
Mở |
1 tuần |
Thanh long |
12 |
90 |
Mở |
4 tuần |
Măng cụt |
12 |
85 |
Mở |
3-4 tuần |
- Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với thực phẩm đông lạnh.
Sản phẩm |
Nhiệt độ bảo quản (oC) |
Thời gian bảo quản (tháng) |
Thịt bò, thịt cừu các loại |
-18 |
12 |
Thịt heo – Cả da – Không da |
-18 -18 |
8 6 |
Phủ tạng Mỡ tươi làm lạnh đông |
-18 |
12 |
Mỡ muối |
-18 |
6 |
Cá muối |
-20 |
8 |
Cá các loại |
-25 |
10 |
Tôm mực |
-25 |
6 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH KIM NGỌC ĐĂNG
Địa chỉ: 29D Dương Văn Dương, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Hotline: 0918.364.391 – 0387.838.968